Có 2 kết quả:
chán ㄔㄢˊ • zhǎn ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 嶄|崭[chan2]
Từ điển Trung-Anh
precipitous
giản thể
Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cao ngất. 【嶄然】tiệm nhiên [zhănrán] (văn) Trội hẳn;
② Mới tinh.
② Mới tinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶄
Từ điển Trung-Anh
variant of 嶄|崭[zhan3]
Từ điển Trung-Anh
(1) high
(2) very
(2) very
Từ ghép 7