Có 2 kết quả:

chán ㄔㄢˊzhǎn ㄓㄢˇ
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, zhǎn ㄓㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フ丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: UKQL (山大手中)
Unicode: U+5D2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệm
Âm Nôm: tảm
Âm Quảng Đông: zaam2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

chán ㄔㄢˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 嶄|崭[chan2]

Từ điển Trung-Anh

precipitous

zhǎn ㄓㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cao ngất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶄.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cao ngất. 【嶄然】tiệm nhiên [zhănrán] (văn) Trội hẳn;
② Mới tinh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嶄

Từ điển Trung-Anh

variant of 嶄|崭[zhan3]

Từ điển Trung-Anh

(1) high
(2) very

Từ ghép 7