Có 1 kết quả:
zhǎn lù tóu jiǎo ㄓㄢˇ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ
zhǎn lù tóu jiǎo ㄓㄢˇ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reveal outstanding talent (idiom); to stand out as conspicuously brilliant
Bình luận 0
zhǎn lù tóu jiǎo ㄓㄢˇ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0