Có 1 kết quả:
gù ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
núi vách đứng mà ngọn trên hơi bằng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Núi vách đứng, trên ngọn hơi bằng.
Từ điển Trung-Anh
(1) steep-sided flat-topped mountain
(2) mesa
(3) (element in mountain names)
(2) mesa
(3) (element in mountain names)
Từ ghép 5