Có 1 kết quả:

ㄍㄨˋ
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: UWJR (山田十口)
Unicode: U+5D2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cố
Âm Quảng Đông: gu3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

núi vách đứng mà ngọn trên hơi bằng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Núi vách đứng, trên ngọn hơi bằng.

Từ điển Trung-Anh

(1) steep-sided flat-topped mountain
(2) mesa
(3) (element in mountain names)

Từ ghép 5