Có 1 kết quả:

yín ㄧㄣˊ
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: UC (山金)
Unicode: U+5D2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jam4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yín ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 崟[yin2]