Có 2 kết quả:

ㄗㄜˊㄗㄜˋ
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ, ㄗㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: UBCN (山月金弓)
Unicode: U+5D31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tắc, trắc
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ジキ (jiki)
Âm Quảng Đông: zak1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

ㄗㄜˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “trắc lực” 崱屴.

Từ điển Trung-Anh

lofty

ㄗㄜˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “trắc lực” 崱屴.