Có 2 kết quả:
wǎi ㄨㄞˇ • wēi ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprain (one's ankle)
(2) see 崴子[wai3 zi5]
(2) see 崴子[wai3 zi5]
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “uy ngôi” 崴嵬.
2. (Danh) § Xem “hải sâm uy” 海參崴.
2. (Danh) § Xem “hải sâm uy” 海參崴.
Từ điển Thiều Chửu
① Hải sâm uy 海參崴 (Vladivostok) tên đất, là một cửa bể cốt yếu bên bể đông của nước Nga.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao ngất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao ngất.
Từ điển Trung-Anh
(1) high, lofty
(2) precipitous
(2) precipitous