Có 2 kết quả:
wǎi ㄨㄞˇ • wēi ㄨㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山威
Nét bút: 丨フ丨一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: UIHV (山戈竹女)
Unicode: U+5D34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprain (one's ankle)
(2) see 崴子[wai3 zi5]
(2) see 崴子[wai3 zi5]
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “uy ngôi” 崴嵬.
2. (Danh) § Xem “hải sâm uy” 海參崴.
2. (Danh) § Xem “hải sâm uy” 海參崴.
Từ điển Thiều Chửu
① Hải sâm uy 海參崴 (Vladivostok) tên đất, là một cửa bể cốt yếu bên bể đông của nước Nga.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao ngất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao ngất.
Từ điển Trung-Anh
(1) high, lofty
(2) precipitous
(2) precipitous