Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: UGGI (山土土戈)
Unicode: U+5D36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 1

1/1

fēng ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a legendary hill