Có 1 kết quả:
qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái: ⿰山酋
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: UTCW (山廿金田)
Unicode: U+5D37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái: ⿰山酋
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: UTCW (山廿金田)
Unicode: U+5D37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻 (Đỗ Phủ)
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Mỹ Bi tây nam đài - 渼陂西南臺 (Đỗ Phủ)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thông mã hành - 驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Mỹ Bi tây nam đài - 渼陂西南臺 (Đỗ Phủ)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thông mã hành - 驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
núi cao ngất