Có 1 kết quả:

ㄧˇ
Âm Pinyin: ㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一フノノ一フ丨フ
Thương Hiệt: UYSD (山卜尸木)
Unicode: U+5D3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. “Lệ dĩ” 峛崺: xem “lệ” 峛.