Có 1 kết quả:
è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山咢
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: URRS (山口口尸)
Unicode: U+5D3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山咢
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: URRS (山口口尸)
Unicode: U+5D3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake), きし (kishi)
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake), きし (kishi)
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vách đá
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vách đá.
Từ điển Trung-Anh
(1) cliff
(2) precipice
(2) precipice