Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: UTMV (山廿一女)
Unicode: U+5D41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: kham
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5