Có 2 kết quả:
lù ㄌㄨˋ • lǜ
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ, lǜ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái: ⿱山律
Nét bút: 丨フ丨ノノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: UHOQ (山竹人手)
Unicode: U+5D42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái: ⿱山律
Nét bút: 丨フ丨ノノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: UHOQ (山竹人手)
Unicode: U+5D42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luật
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 률
Âm Quảng Đông: leot6
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 률
Âm Quảng Đông: leot6
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao ngất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao, hiểm trở. Cũng nói: Luật tột 嵂崒.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise sharply
(2) to tower
(2) to tower