Có 1 kết quả:

měi ㄇㄟˇ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: UTGK (山廿土大)
Unicode: U+5D44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

měi ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mountain
(2) hill