Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノフ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HUU (竹山山)
Unicode: U+5D46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Quảng Đông: kai1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “kê” 嵇.