Có 3 kết quả:

ㄐㄧㄐㄧㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧ, ㄒㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノフ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HDIUU (竹木戈山山)
Unicode: U+5D47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ゲイ (gei)
Âm Quảng Đông: kai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Ji
(2) name of a mountain

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên núi.
2. (Danh) Họ “Kê”. ◎Như: “Kê Khang” 嵇康 (233-262).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên núi;
② (Họ) Kê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên núi, tức Kê sơn 嵇山, thuộc tỉnh An Huy — Họ người.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên núi.
2. (Danh) Họ “Kê”. ◎Như: “Kê Khang” 嵇康 (233-262).