Có 1 kết quả:

shèng ㄕㄥˋ
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shān 山 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: UHDP (山竹木心)
Unicode: U+5D4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thặng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: sing6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

shèng ㄕㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển Thiều Chửu

① Tên núi, tên huyện.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Núi Thặng;
② Huyện Thặng (Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên núi, thuộc tỉnh Chiết giang, tức Thặng sơn.

Từ điển Trung-Anh

name of a district in Zhejiang