Có 1 kết quả:
méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山眉
Nét bút: 丨フ丨フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: UAHU (山日竹山)
Unicode: U+5D4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Hương tứ - 鄉思 (Tiết Đào)
• Ký tặng Tiết Đào - 寄贈薛濤 (Nguyên Chẩn)
• Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻 (Đỗ Phủ)
• Nga My sơn nguyệt - 峨嵋山月 (Lý Bạch)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Tuế mộ tạp cảm - 歲暮雜感 (Tăng Quốc Phiên)
• Hương tứ - 鄉思 (Tiết Đào)
• Ký tặng Tiết Đào - 寄贈薛濤 (Nguyên Chẩn)
• Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻 (Đỗ Phủ)
• Nga My sơn nguyệt - 峨嵋山月 (Lý Bạch)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Tuế mộ tạp cảm - 歲暮雜感 (Tăng Quốc Phiên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nga my 峨嵋)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nga Mi” 峨嵋 tên núi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nga mi 峨嵋 núi Nga-mi.
Từ điển Trần Văn Chánh
【峨嵋】 Nga Mi [Éméi] Núi Nga Mi (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nga mi 峨嵋: Tên núi lớn thuộc tỉnh Tứ Xuyên.
Từ điển Trung-Anh
see 峨嵋山[E2 mei2 Shan1]
Từ ghép 6