Có 1 kết quả:
méi ㄇㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nga my 峨嵋)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nga Mi” 峨嵋 tên núi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nga mi 峨嵋 núi Nga-mi.
Từ điển Trần Văn Chánh
【峨嵋】 Nga Mi [Éméi] Núi Nga Mi (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nga mi 峨嵋: Tên núi lớn thuộc tỉnh Tứ Xuyên.
Từ điển Trung-Anh
see 峨嵋山[E2 mei2 Shan1]
Từ ghép 6