Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
máo ㄇㄠˊ,
mào ㄇㄠˋ,
wù ㄨˋTổng nét: 12
Bộ:
shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
⿱敄山Nét bút:
フ丶フ丨ノノ一ノ丶丨フ丨Thương Hiệt: NKU (弓大山)
Unicode:
U+5D4DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận