Có 2 kết quả:
wēi ㄨㄟ • wěi ㄨㄟˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng núi.
2. (Tính) Núi cao và không bằng phẳng.
2. (Tính) Núi cao và không bằng phẳng.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng núi.
2. (Tính) Núi cao và không bằng phẳng.
2. (Tính) Núi cao và không bằng phẳng.