Có 1 kết quả:

zōng ㄗㄨㄥ
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: UUCE (山山金水)
Unicode: U+5D55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

zōng ㄗㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ các núi tụ họp

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “tông” 嵏.

Từ điển Thiều Chửu

① Cửu tông 九嵕 núi Cửu-tông.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Chỗ các núi tụ họp;
② 九嵕 Núi Cửu Tông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên núi ở Trung Hoa. Cũng gọi là Cửu tông.

Từ ghép 1