Có 1 kết quả:
zōng ㄗㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ các núi tụ họp
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tông” 嵏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cửu tông 九嵕 núi Cửu-tông.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Chỗ các núi tụ họp;
② 九嵕 Núi Cửu Tông.
② 九嵕 Núi Cửu Tông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên núi ở Trung Hoa. Cũng gọi là Cửu tông.
Từ ghép 1