Có 1 kết quả:
róng ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 崢嶸 [zhengróng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶸
Từ điển Trung-Anh
lofty
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3