Có 1 kết quả:

ㄎㄜ
Âm Pinyin: ㄎㄜ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: UHDJ (山竹木十)
Unicode: U+5D59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): やましな (yamashina)

Tự hình 1

1/1

ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name