Có 1 kết quả:

qīn ㄑㄧㄣ
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一一一フノフノ丶
Thương Hiệt: XUCNO (重山金弓人)
Unicode: U+5D5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khâm
Âm Quảng Đông: jam1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

qīn ㄑㄧㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cao và hiểm trở, hiểm hóc
2. đỉnh núi cao

Từ điển Trung-Anh

loftiness (of mountain)