Có 2 kết quả:

lǒu ㄌㄡˇㄌㄨˇ
Âm Pinyin: lǒu ㄌㄡˇ, ㄌㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: UFDV (山火木女)
Unicode: U+5D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: lau5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

lǒu ㄌㄡˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶁.

Từ điển Trung-Anh

mountain peak

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 岣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嶁