Có 2 kết quả:
lǒu ㄌㄡˇ • lǔ ㄌㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶁.
Từ điển Trung-Anh
mountain peak
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 岣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶁