Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cuī ㄘㄨㄟTổng nét: 13
Bộ:
shān 山 (+10 nét)
Hình thái:
⿱山⿸厂隹Nét bút:
丨フ丨一ノノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: UMOG (山一人土)
Unicode:
U+5D5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận