Có 1 kết quả:

wěng ㄨㄥˇ
Âm Pinyin: wěng ㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shān 山 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: UCIM (山金戈一)
Unicode: U+5D61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オ (o)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

wěng ㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

of mountainous appearance