Có 1 kết quả:

niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shān 山 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: UHUD (山竹山木)
Unicode: U+5D72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệt
Âm Quảng Đông: jit6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

niè ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: điệt nghiệt 嵽嵲)

Từ ghép 1