Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cī ㄘ,
cuó ㄘㄨㄛˊTổng nét: 12
Bộ:
shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
⿱山差Nét bút:
丨フ丨丶ノ一一一ノ一丨一Thương Hiệt: XUTQM (重山廿手一)
Unicode:
U+5D73Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận