Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
1/2
dì ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ ghép 1
dié ㄉㄧㄝˊ