Có 2 kết quả:
dì ㄉㄧˋ • dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Hình thái: ⿰山帶
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: UKPB (山大心月)
Unicode: U+5D7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Hình thái: ⿰山帶
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: UKPB (山大心月)
Unicode: U+5D7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể