Có 1 kết quả:

cēn ㄘㄣ
Âm Pinyin: cēn ㄘㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: UIIH (山戈戈竹)
Unicode: U+5D7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sâm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), ソン (son)
Âm Quảng Đông: cam1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

1/1

cēn ㄘㄣ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) uneven
(2) not uniform