Có 1 kết quả:

dǐng ㄉㄧㄥˇ
Âm Pinyin: dǐng ㄉㄧㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UMNC (山一弓金)
Unicode: U+5D7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỉnh
Âm Nôm: đính
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

dǐng ㄉㄧㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đỉnh đầu
2. chỗ cao nhất