Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
shān 山 (+11 nét)
Hình thái:
⿰山雩Nét bút:
丨フ丨一丶フ丨丶丶丶丶一一フThương Hiệt: UMBS (山一月尸)
Unicode:
U+5D80Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận