Có 1 kết quả:

zhàng ㄓㄤˋ
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: UYTJ (山卜廿十)
Unicode: U+5D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chướng
Âm Nôm: chướng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

zhàng ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngọn núi cao và to

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Núi dựng đứng như tấm bình phong.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngọn núi như cái bình phong gọi là chướng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Núi dựng đứng như bức bình phong: 層巒疊嶂 Núi non trùng điệp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao, hiểm trở — Dáng núi che ngang.

Từ điển Trung-Anh

(1) cliff
(2) range of peaks

Từ ghép 4