Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
1/2
chán ㄔㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
zhǎn ㄓㄢˇ