Có 2 kết quả:

chán ㄔㄢˊzhǎn ㄓㄢˇ
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, zhǎn ㄓㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: UJJL (山十十中)
Unicode: U+5D84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm, tiệm
Âm Nôm: chởm, tảm, tiệm, trạm
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaam2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

chán ㄔㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

precipitous

zhǎn ㄓㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cao ngất

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Đột xuất, cao ngất.
2. (Phó) Rất, đặc biệt. ◎Như: “tiệm tân” 嶄新 mới tinh.
3. Một âm là “sàm”. (Tính) Cao và hiểm trở. § Cũng như “sàm” 巉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cao ngất. 【嶄然】tiệm nhiên [zhănrán] (văn) Trội hẳn;
② Mới tinh.

Từ điển Trung-Anh

(1) high
(2) very

Từ ghép 7