Âm Quan thoại: dǎo ㄉㄠˇ Tổng nét: 14 Bộ: shān 山 (+11 nét) Hình thái: ⿰山鳥 Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: UHAF (山竹日火) Unicode: U+5D8B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảo Âm Nhật (onyomi): トウ (tō) Âm Nhật (kunyomi): しま (shima) Âm Hàn: 도 Âm Quảng Đông: dou2