Có 1 kết quả:

ㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: USMA (山尸一日)
Unicode: U+5D8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tập Nga” 嶍峨 tên núi ở tỉnh Vân Nam.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên đất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tập nga 嶍峨: Tên núi, thuộc tỉnh Vân Nam.