Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lōng ㄌㄨㄥ, lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
Thương Hiệt: UNLM (山弓中一)
Unicode: U+5D90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リュ (ryu)
Âm Nhật (kunyomi): やまのかたち (yamanokatachi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0