Có 1 kết quả:

ㄅㄛ
Âm Pinyin: ㄅㄛ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: UHDW (山竹木田)
Unicode: U+5D93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Quảng Đông: bo1

Tự hình 1

1/1

ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ba trủng 嶓冢)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ba Trủng” 嶓冢: (1) Tên núi ở tỉnh Thiểm Tây. § Còn gọi là “Ba San” 嶓山. (2) Tên núi ở tỉnh Cam Túc. § Còn gọi là “Đoái San” 兌山.

Từ điển Thiều Chửu

① Ba trủng 嶓冢 ven núi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên núi: 嶓冢 Núi Ba Trủng (ở Thiểm Tây, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ba trủng 嶓冢. Cũng đọc Bà.

Từ điển Trung-Anh

name of a mountain

Từ ghép 1