Có 1 kết quả:
qīn ㄑㄧㄣ
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山欽
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: UCNO (山金弓人)
Unicode: U+5D94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山欽
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: UCNO (山金弓人)
Unicode: U+5D94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hâm, khâm
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cao và hiểm trở, hiểm hóc
2. đỉnh núi cao
2. đỉnh núi cao
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cao và hiểm, hiểm hóc;
② Đỉnh núi cao.
② Đỉnh núi cao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ cao, hiểm trở của núi.
Từ điển Trung-Anh
loftiness (of mountain)