Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: UOGF (山人土火)
Unicode: U+5D95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu4, ziu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1