Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
1/1
láo ㄌㄠˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh