Có 1 kết quả:

lín xún ㄌㄧㄣˊ ㄒㄩㄣˊ

1/1

Từ điển phổ thông

chỗ sườn núi chập trùng hom hỏm

Từ điển Trung-Anh

(1) bony (of people)
(2) craggy
(3) rugged (of terrain)
(4) upright (of people)