Có 1 kết quả:

qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: UMUA (山一山日)
Unicode: U+5D9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tâm, toàn
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

qín ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cao ngất ngưởng