Có 1 kết quả:
dèng ㄉㄥˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰山登
Nét bút: 丨フ丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: UNOT (山弓人廿)
Unicode: U+5D9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đặng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さかみち (sakamichi)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dang3
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さかみち (sakamichi)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dang3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đường nhỏ đi trên núi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đường nhỏ đi lên núi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đường nhỏ đi lên núi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi hơi dốc — Chỗ đất dốc.
Từ điển Trung-Anh
path leading up a mountain