Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái: ⿰山尊
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: UTWI (山廿田戈)
Unicode: U+5D9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái: ⿰山尊
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: UTWI (山廿田戈)
Unicode: U+5D9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tôn
Âm Nôm: chon
Âm Nhật (onyomi): ソン (son), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Nôm: chon
Âm Nhật (onyomi): ソン (son), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0