Có 2 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ • jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山厥
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: UMTO (山一廿人)
Unicode: U+5DA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dáng núi dựng đứng
Từ điển Trung-Anh
(1) precipitous
(2) mountainous
(2) mountainous
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dáng núi dựng đứng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái trở chân có thanh cây ngang (dùng để tế thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao.
Từ điển Trung-Anh
sacrificial vessel