Có 1 kết quả:

yáo ㄧㄠˊ
Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: UGGU (山土土山)
Unicode: U+5DA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiêu
Âm Nôm: nghèo
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 53

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yáo ㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: thiều nghiêu ,)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Thiều nghiêu” : xem “thiều” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao ngất — Cao chót vót.

Từ điển Trung-Anh

(1) high
(2) steep
(3) to tower

Từ ghép 1