Có 1 kết quả:

yáo ㄧㄠˊ

1/1

yáo ㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: thiều nghiêu 岧嶢,岧峣)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Thiều nghiêu” 岧嶢: xem “thiều” 岧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 岧.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao ngất — Cao chót vót.

Từ điển Trung-Anh

(1) high
(2) steep
(3) to tower

Từ ghép 1