Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái: ⿰山堯
Nét bút: 丨フ丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: UGGU (山土土山)
Unicode: U+5DA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái: ⿰山堯
Nét bút: 丨フ丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: UGGU (山土土山)
Unicode: U+5DA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiêu
Âm Nôm: nghèo
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: nghèo
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 53
Một số bài thơ có sử dụng
• Chi Lăng động - 支陵洞 (Phạm Sư Mạnh)
• Cổ Yêu sơn - 鼓腰山 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Cung điện thiều nghiêu tủng - 宮殿岧嶢聳 (Uông Thù)
• Đăng Ngũ Hành sơn lưu đề - 登五行山留題 (Nguyễn Khuyến)
• Gia trạch bị binh hoả thiêu phá kỳ 2 - 家宅被兵火燒破其二 (Nguyễn Đức Đạt)
• Hành kinh Hoa Âm - 行經華陰 (Thôi Hiệu)
• Linh Ẩn tự - 靈隱寺 (Tống Chi Vấn)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Văn địch - 聞笛 (Trương Tuần)
• Vịnh Khánh Ninh kiều - 詠慶寧橋 (Đoàn Huyên)
• Cổ Yêu sơn - 鼓腰山 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Cung điện thiều nghiêu tủng - 宮殿岧嶢聳 (Uông Thù)
• Đăng Ngũ Hành sơn lưu đề - 登五行山留題 (Nguyễn Khuyến)
• Gia trạch bị binh hoả thiêu phá kỳ 2 - 家宅被兵火燒破其二 (Nguyễn Đức Đạt)
• Hành kinh Hoa Âm - 行經華陰 (Thôi Hiệu)
• Linh Ẩn tự - 靈隱寺 (Tống Chi Vấn)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Văn địch - 聞笛 (Trương Tuần)
• Vịnh Khánh Ninh kiều - 詠慶寧橋 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: thiều nghiêu 岧嶢,岧峣)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Thiều nghiêu” 岧嶢: xem “thiều” 岧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 岧.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao ngất — Cao chót vót.
Từ điển Trung-Anh
(1) high
(2) steep
(3) to tower
(2) steep
(3) to tower
Từ ghép 1