Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: UGGU (山土土山)
Unicode: U+5DA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nghèo
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

Bình luận 0