Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shān 山 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: UWLJ (山田中十)
Unicode: U+5DA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 49

1/1

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

núi Dịch (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên núi ở tỉnh Sơn Đông, còn gọi là “Chu Dịch san” 邾嶧山.
2. (Danh) Tên đất ở tỉnh Giang Tô.
3. (Tính) Liền nối không gián đoạn (thế núi).

Từ điển Thiều Chửu

① Tên núi, tên đất.
② Núi liền nối nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Núi liền nối nhau;
② [Yì] Tên núi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Núi non liên tiếp nhau.

Từ điển Trung-Anh

name of hills in Shandong